Tham khảo One_Sweet_Day

  1. One Sweet Day (US Cassette CD Single liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1995. 38T 78074. 
  2. One Sweet Day (Japan CD Single liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1995. SRCS 7821. 
  3. One Sweet Day (UK CD Single 1 liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1995. 662603 2. 
  4. One Sweet Day (UK CD Single liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1995. 662603 5. 
  5. One Sweet Day (US CD Single 2 liner notes). Mariah Carey. Columbia Records. 1995. 44 78075. 
  6. Carey, Mariah (1995). Daydream (Liner Notes) (Compact Disc). Mariah Carey. New York City, New York: Columbia Records. 
  7. "Australian-charts.com – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  8. "Austriancharts.at – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day" (in German). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  9. "Ultratop.be – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day" (in Dutch). Ultratop 50. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  10. "Ultratop.be – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day" (in French). Ultratop 50. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  11. “RPM100 Hit Tracks & Where to find them”. Collectionscanada.gc.ca. Ngày 22 tháng 1 năm 1996. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2018. 
  12. “RPM Adult Contemporary Tracks”. Collectionscanada.gc.ca. Ngày 19 tháng 2 năm 1996. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2018. 
  13. 1 2 “Hits of the World”. Billboard 108 (3). 20 tháng 1 năm 1996. ISSN 0006-2510
  14. "Mariah Carey + Boyz II Men: One Sweet Day" (in Finnish). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  15. "Lescharts.com – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day" (in French). Les classement single. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  16. “Mariah Carey & Boyz II Men - One Sweet Day” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "The Irish Charts – Search Results – One Sweet Day". Irish Singles Chart. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  18. “HitParadeItalia - Carey, Mariah” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. "Nederlandse Top 40 – week 2, 1996" (in Dutch). Dutch Top 40 Truy cập 20 tháng 5 năm 2015.
  20. "Dutchcharts.nl – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day" (in Dutch). Single Top 100. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  21. "Charts.nz – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day". Top 40 Singles. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  22. "Norwegiancharts.com – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day". VG-lista. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  23. Bản mẫu:Digits/41/ "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  24. "Swedishcharts.com – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day". Singles Top 100. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  25. "Swisscharts.com – Mariah Carey & Boyz II Men – One Sweet Day". Swiss Singles Chart. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  26. "Mariah Carey: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập 23 tháng 5 năm 2015.
  27. Bản mẫu:Digits/114/ "Official R&B Singles Chart Top 40". Official Charts Company.
  28. "Mariah Carey Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  29. "Mariah Carey Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  30. "Mariah Carey Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  31. "Mariah Carey Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  32. "Mariah Carey Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  33. "Mariah Carey Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 22 tháng 5 năm 2015.
  34. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Singles 1995”. ARIA. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  35. “Jaarlijsten 1995” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Jaaroverzichten - Single 1995” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Top Selling Singles of 1995”. RIANZ. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  38. “Årslista Singlar - År 1995” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “Top 100 Singles 1995”. Music Week: 9. 13 tháng 1 năm 1996. 
  40. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Singles 1996”. ARIA. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  41. “Jaaroverzichten 1996” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Rapports Annuels 1996” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “RPM Year End Top 100 Hit Tracks”. RPM. 16 tháng 12 năm 1996. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  44. “RPM Year End Top 100 Adult Contemporary Tracks”. RPM. 16 tháng 12 năm 1996. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  45. “Classement Singles - année 1996” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Jaarlijsten 1996” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “Jaaroverzichten - Single 1996” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Top Selling Singles of 1996”. RIANZ. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  49. “Årslista Singlar - År 1996” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Swiss Year-end Charts 1996”. Hung Medien. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015. 
  51. 1 2 3 4 “The Year in Music: 1996” (PDF). Billboard. 28 tháng 12 năm 1996. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015. 
  52. “Hot 100 Singles of the '90s” (PDF). Billboard. 25 tháng 12 năm 1999. tr. 68. 
  53. “The Hot 100's All-Time Top 100 Songs”. Billboard. 2 tháng 8 năm 2018. 
  54. “Greatest of All Time Hot 100 Songs by Women: Page 1”. Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2018. 
  55. “ARIA Charts – Accreditations – 2019 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2019. 
  56. “France single certifications – Mariah Carey – One Sweet Day” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  57. “New Zealand single certifications – Mariah Carey – One Sweet Day”. Recorded Music NZ. Truy cập 2015. 
  58. “IFPI Norsk platebransje” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Britain single certifications – Mariah Carey – One Sweet Day” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2013.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập One Sweet Day vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  60. Mariah Carey official top 20 biggest-selling songs in the UK MTV. retrieved: May 3, 2010.
  61. “American single certifications – Mariah Carey – One Sweet Day” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2019.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: One_Sweet_Day http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1996 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1996 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...